|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
symétrique
| [symétrique] | | tính từ | | | đối xứng | | | Figures symétriques | | hình đối xứng | | | Disposition symétrique | | sự sắp xếp đối xứng | | danh từ | | | hình đối xứng | | | La symétrique d'une droite | | hình đối xứng của một đường thẳng | | phản nghĩa Antisymétrique, asymétrique, dissymétrique, irrégulier. |
|
|
|
|