Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
symétrique


[symétrique]
tính từ
đối xứng
Figures symétriques
hình đối xứng
Disposition symétrique
sự sắp xếp đối xứng
danh từ
hình đối xứng
La symétrique d'une droite
hình đối xứng của một đường thẳng
phản nghĩa Antisymétrique, asymétrique, dissymétrique, irrégulier.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.