|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surseoir
![](img/dict/02C013DD.png) | [surseoir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) hoãn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Surseoir un jugement | | hoãn một vụ xử án | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) hoãn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Surseoir à une exécution capitale | | hoãn một vụ xử tử | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Avancer. |
|
|
|
|