|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surplus
![](img/dict/02C013DD.png) | [surplus] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số dôi, số thừa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Payer le surplus | | trả số tiền dôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) số hàng ế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Liquider des surplus | | bán tống số hàng ế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) quân cụ thừa (sau khi chiến tranh kết thúc) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vendre des surplus américains | | bán những quân cụ thừa của Hoa kỳ | | ![](img/dict/809C2811.png) | au surplus | | ![](img/dict/633CF640.png) | vả lại, vả chăng |
|
|
|
|