Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surgir


[surgir]
nội động từ
mọc lên, nổi lên
Une île a surgi
một hòn đảo đã nổi lên
De nouvelles maisons surgissent
những ngôi nhà mới mọc lên
nảy sinh
De nombreuses difficultés ont surgi
nhiều khó khăn đã nảy sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.