Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spécifique


[spécifique]
tính từ
đặc thù, chuyên biệt
Fonction spécifique
chức năng đặc thù
(y học) đặc biệt, đặc trị
L' isuline est spécifique du diabète
insulin đặc trị bệnh đái tháo
(sinh vật học) (thuộc) loài
Caractères spécifiques
tính chất loài
chaleur spécifique
tỷ nhiệt
poids spécifique
tỷ trọng
danh từ giống đực
(y học) thuốc đặc hiệu, thuốc đặc trị
La quinine est un spécifique contre la fièvre paludéenne
quinin là một thuốc đặc trị bệnh sốt rét



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.