|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spécificité
![](img/dict/02C013DD.png) | [spécificité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính đặc thù, tính chuyên biệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Spécificité d'un symptôme | | tính đặc thù của một triệu chứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) tính đặc hiệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Spécificité d'un médicament | | tính đặc hiệu của một vị thuốc |
|
|
|
|