Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souveraineté


[souveraineté]
danh từ giống cái
quyền cao nhất, quyền tối cao
La souveraineté du peuple
quyền tối cao của nhân dân
quyền vua, vương quyền, quân quyền
Souveraineté héréditaire
quân quyền thế tập
chủ quyền
Souveraineté territoriale
chủ quyền lãnh thổ
(nghĩa bóng) quyền tối thượng
La souveraineté de la raison
quyền tối thượng của lý tính
(nghĩa bóng) sự tuyệt mỹ
Souveraineté d'une beauté
sự tuyệt mỹ của một vẻ đẹp
phản nghĩa Dépendance.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.