|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souscrire
![](img/dict/02C013DD.png) | [souscrire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ký nhận trả, ký vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Souscrire un billet | | ký nhận trả tiền một phiếu | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồng ý, tán thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je souscris à votre proposition | | tôi tán thành đề nghị của anh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyên góp, góp tiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Souscrire pour un monument | | quyên góp để xây dựng một công trình kỷ niệm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt mua (một tác phẩm đang in) |
|
|
|
|