![](img/dict/02C013DD.png) | [sot] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngốc, ngu ngốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un sot personnage |
| một con người ngu ngốc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khờ dại; điên rồ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une sotte réponse |
| một câu trả lời khờ dại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un sot mariage |
| một cuộc hôn nhân điên rồ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngẩn người ra, sững sờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un refus inattendu le rend tout sot |
| một lời từ chối bất ngờ làm cho nó sững sờ cả người |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ngốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tous les sots se soulèvent contre lui |
| tất cả bọn ngu đều chống lại ông ta |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tu n'es qu'un sot |
| mày chỉ là một thằng ngốc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) người bị cắm sừng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est un sot en trois lettres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đó là một anh ngốc trăm phần trăm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un sot trouve toujours un plus sot qui l'admire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đã ngốc lại còn có người ngốc hơn |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa avisé, fin, habile, intelligent, sprirituel, brillant, éveillé |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Saut, sceau, seau. |