![](img/dict/02C013DD.png) | [sortir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ra, ra khỏi, ra ngoài, đi ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir de la maison |
| ra khỏi nhà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir du lit |
| ra khỏi giường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir de table |
| rời bàn ăn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi chơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle aime à sortir |
| cô ấy thích đi chơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce soir je sors avec ma mère |
| tối nay tôi đi chơi với mẹ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giao du (với ai), chơi (với ai) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il sort avec elle depuis un ans |
| hắn chơi (có quan hệ) với cô ta từ một năm nay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thoát khỏi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir d'un piège |
| thoát khỏi bẫy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vừa khỏi, vừa xong, vừa hết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir d'un travail difficile |
| vừa xong một công việc khó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir de maladie |
| vừa khỏi bệnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir de l'hiver |
| vừa hết mùa đông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vượt ra ngoài; trệch ra ngoài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela sort de ma compétence |
| điều đó vượt ra ngoài quyền hạn của tôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le train qui sort des rails |
| tàu trệch đường ray |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voiture qui sort de la route |
| xe trệch ra khỏi đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir du sujet |
| trệch ra ngoài đề |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xuất phát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Paroles qui sortent du cœur |
| lời xuất phát từ trái tim |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xuất thân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ministre qui sort du peuple |
| bộ trưỏng xuất thân từ nhân dân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Professeur qui sort de l'école normale |
| giáo sư học trường sư phạm ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là kết quả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce qui sortira de ces recherches |
| cái sẽ là kết quả của những nghiên cứu ấy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | toả ra; thoát ra; đâm ra; nhô ra; xổ ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Parfum qui sort |
| mùi thơm toả ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'eau qui sort |
| nước thoát ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bourgeons qui sortent |
| chồi đâm ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plante qui sort de la terre |
| cây đâm lên khỏi mặt đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pierre qui sort du mur |
| viên đá nhô ra khỏi tường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La première dent est sortie |
| chiếc răng đầu tiên đã mọc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Numéro qui n'est pas sorti |
| số chưa xổ ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xuất hiện; xuất bản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écrivain qui commence à sortir |
| nhà văn mới xuất hiện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Livre qui vient de sortir |
| sách mới xuất bản |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) thoát, thoát ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir sans sauvegarder |
| thoát ra mà không lưu (dữ liệu) lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cela m'est sorti de la tête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi quên mất điều ấy rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'où sortez - vous ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | anh ở đâu đến (mà không biết?) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'où sort - il ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nó ở đâu đến (mà lố lăng thế?) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | je sors de lui parler |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) tôi vừa mới nói với hắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | je sors d'en prendre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi đủ rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la faim fait sortir le loup du bois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đói thì đầu gối phải bò |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le feu lui sort par les yeux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mắt nó sáng rực lên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les yeux lui sortent de la tête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mắt rọi đèn, mắt rất to |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mắt nảy lửa, mắt hau háu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas sortir de là |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là khăng khăng, ngoan cố |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se croire sorti de la cuisse de Jupiter |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự cho mình là con ông cháu cha, tự cao tự đại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sortir de rien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xuất thân từ một gia đình tầm thường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sortir de sa coquille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giao thiệp với đời |
| ![](img/dict/633CF640.png) | còn non trẻ chưa có kinh nghiệm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sortir de ses gonds |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trệch bản lề |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) nổi nóng, nổi khùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sortir des mains de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | do ai tác thành cho |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sortir de soi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trờ thành một người khác (trong chốc lát) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sortir de soi-même |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quên mình đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sortir de table |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vừa mới ăn xong |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sortir du rang |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xuất thân từ thấp hèn mà nổi lên; nổi lên từ lính trơn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sortir les pieds en avant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chết được đưa ra |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa ra, dắt ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir son chien |
| dắt chó ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) dẫn đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir sa femme |
| dẫn vợ đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir un malade |
| dẫn một người bệnh đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa ra; thè ra; rút ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir sa voiture |
| đưa xe ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir sa langue |
| thè lưỡi ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir son mouchoir |
| rút khăn tay ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) tuôn ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir toute sa science |
| tuôn ra tất cả những hiểu biết của mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) tống cổ ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir un importun |
| tống cổ một kẻ quấy rầy ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cứu thoát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir son ami du danger |
| cứu thoát bạn khỏi nguy hiểm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho ra, cho phát hành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir un livre |
| cho ra một cuốn sách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir un nouveau produit |
| đưa ra (thị trường) một sản phẩm mới |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) nói ra, tuôn ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il nous a sorti une bien bonne |
| nó đã nói với chúng tôi một điều rất nực cười |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học) phát sinh, đạt (động từ chia (như) nhóm thứ hai) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette sentence sortira son plein effet |
| bản án này sẽ phát sinh hoàn toàn hiệu lực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) đưa ra, xuất |
![](img/dict/47B803F7.png) | động từ không ngôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | toả ra, toát ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il sort de ces fleurs une douce odeur |
| từ những bông hoa ấy toả ra một mùi dễ chịu |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa entrer, rentrerenfoncer, enfouir, enfermer, introduire |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au sortir de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc ra khỏi; vào cuối, sau |