![](img/dict/02C013DD.png) | [sort] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | số mệnh, số phận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les caprices du sort |
| số mệnh oái oăm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un sort enviable |
| một số phận đáng thèm thuồng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thân phận, cảnh ngộ, hoàn cảnh sinh hoạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Améliorer le sort du peuple |
| cải thiện hoàn cảnh sinh hoạt của nhân dân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | S'inquiéter du sort des victimes |
| lo lắng cho cảnh ngộ của các nạn nhân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự rủi may |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sort décidera |
| sẽ tuỳ sự rủi may |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời phù chú, câu ếm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeter un sort sur quelqu'un |
| đọc một câu ếm người nào |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) (sử học) thẻ, thăm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tirer des sorts |
| xóc thẻ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire un sort à quelque chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm nổi bật |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) tận hưởng, ăn hết, nốc hết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le sort en est jeté |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ván đã đóng thuyền; định mệnh đã an bài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenter le sort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cầu may |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tirer au sort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rút thăm |