 | [sinuosité] |
 | danh từ giống cái |
|  | khúc quanh |
|  | Les sinuosités de la rivière |
| những khúc quanh của con sông |
|  | (nghĩa bóng) điều quanh co |
|  | Les sinuosités d'une affaire |
| những điều quanh co trong một việc |
|  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự khúc khuỷu; sự quanh co |
|  | La sinuosité des côtes |
| sự khúc khuỷu của bờ biển |