Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
singularité


[singularité]
danh từ giống cái
tính đặc biệt
tính kỳ cục; tính lập dị
Se faire remarquer par ses singularités
làm cho người ta chú ý đến những cái lập dị của mình
hành động kỳ cục; điệu bộ kỳ cục
phản nghĩa Pluralité. Banalité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.