|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sillon
 | [sillon] |  | danh từ giống đực | |  | đường cày, rãnh cày | |  | vệt, đường | |  | Sillon de feu tracé par une fusée | | vệt lửa của tên lửa | |  | (giải phẫu) rãnh | |  | Sillon lacrymal | | rãnh lệ | |  | (số nhiều) vết nhăn | |  | Les sillons sur le front | | những vết nhăn trên trán | |  | (số nhiều) (văn học) đồng ruộng | |  | Défendre nos sillons | | bảo vệ đồng ruộng của chúng ta | |  | creuser son sillon; faire son sillon | |  | kiên trì trong sự nghiệp của mình |
|
|
|
|