|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
silhouette
![](img/dict/02C013DD.png) | [silhouette] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình bóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des silhouettes sur le mur | | những hình bóng trên tường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Silhouette d'une femme | | hình bóng của một phụ nữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường nét (thân thể) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une silhouette élégante | | có đường nét thanh nhã | | ![](img/dict/809C2811.png) | silhouette de tir | | ![](img/dict/633CF640.png) | bia hình người (để tập bắn) |
|
|
|
|