|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sensibilité
![](img/dict/02C013DD.png) | [sensibilité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | năng lực cảm giác, tính nhạy cảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Organes de la sensibilité | | cơ quan cảm nhận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sensibilité cutanée | | tính nhạy cảm của da | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính nhạy cảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La sensibilité d'un artiste | | tính nhạy cảm của nghệ sĩ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính nhạy; độ nhạy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sensibilité photochimique | | tính nhạy quang hoá | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Insensibilité; froideur; dureté. |
|
|
|
|