Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se tempérer


[se tempérer]
tự động từ
tự kiềm chế, tự tiết chế
Il faut savoir se tempérer
phải biết tự tiết chế
dịu bớt đi, giảm bớt đi
La chaleur s'est tempérée
nóng đã dịu bớt đi
(văn học) tiết chế lẫn nhau
Un mélange ethnique dont les éléments se complètent et se tempèrent
một khối pha trộn tộc người trong đó các thành tố bổ sung và tiết chế lẫn nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.