Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se relâcher


[se relâcher]
tự động từ
giãn ra, chùng đi
Corde qui se relâche
dây thừng giãn ra
chểnh mảng
Cet écolier s'est relâché
cậu học trò ấy đã học chểnh mảng
lỏng lẻo đi, phóng túng đi
Discipline qui s'est relâchée
kỷ luật lỏng lẻo đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.