Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se reformer


[se reformer]
tự động từ
hình thành lại, thành lập lại, tổ chức lại
Un parti qui se reforme
một đảng được tổ chức lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.