|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se ralentir
 | [se ralentir] |  | tự động từ | |  | chậm lại | |  | L'offensive de l'ennemi s'est ralentie | | sự tấn công của quân địch đã chậm lại | |  | La production s'est ralentie | | sự sản xuất bị chậm lại |  | phản nghĩa Accélérer, activer. Hâter. |
|
|
|
|