|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rajeunir
 | [se rajeunir] |  | tự động từ | |  | làm ra vẻ trẻ lại | |  | Elle essaie de se rajeunir | | bà ta cố làm ra vẻ trẻ lại | |  | trẻ lại | |  | Je me rajeunis parmi les jeunes | | sống trong đám thanh niên, tôi trẻ lại |  | phản nghĩa Veillir. |
|
|
|
|