Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se régler


[se régler]
tự động từ
điều chỉnh.
Un appareil qui se règle facilement
một cái máy dễ điều chỉnh.
khuôn theo, noi theo.
Se régler sur quelqu'un
khuôn theo ai.
(được) giải quyết.
Tout s'est réglé
mọi việc điều đã giải quyết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.