Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se payer


[se payer]
tự động từ
bỏ tiền ra để có
Se payer un bon repas
bỏ tiền ra để có bữa ăn ngon
phải trả, phải tốn kém
Tout se paie
cái gì cũng phải tốn kém
ne pouvoir se payer
quý giá lắm
se payer de paroles
bằng lòng với lời nói suông
se payer la tête (la gueule) de quelqu'un
(thân mật) chế giễu ai
se payer sur la bête
(thông tục) trực tiếp; không qua trung gian



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.