|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se payer
| [se payer] | | tự động từ | | | bỏ tiền ra để có | | | Se payer un bon repas | | bỏ tiền ra để có bữa ăn ngon | | | phải trả, phải tốn kém | | | Tout se paie | | cái gì cũng phải tốn kém | | | ne pouvoir se payer | | | quý giá lắm | | | se payer de paroles | | | bằng lòng với lời nói suông | | | se payer la tête (la gueule) de quelqu'un | | | (thân mật) chế giễu ai | | | se payer sur la bête | | | (thông tục) trực tiếp; không qua trung gian |
|
|
|
|