Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se parer


[se parer]
tự động từ
trang điểm; điểm tô
Se parer comme pour un jour de fête
trang điểm như để dự hội
khoác mã, khoe mẽ
Se parer de la vertu
khoác mã đạo đức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.