|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se fossiliser
![](img/dict/02C013DD.png) | [se fossiliser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoá đá, hoá thạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plantes qui se sont fossilisées | | cây đã hoá thạch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) trở thành lạc hậu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | On se fossilise dans la fréquentation de ces gens | | giao thiệp với những người ấy thì trở thành lạc hậu |
|
|
|
|