Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se dégager


[se dégager]
tự động từ
thoát bỏ, giải khỏi.
Se dégager de ses liens
thoát bỏ ràng buộc.
Se dégager d'une promesse
giải khỏi lời hứa.
quang ra; được khai thông.
Le ciel se dégage
trời quang ra
La rue se dégage
đường phố được khai thông.
thoát ra, bốc lên.
Odeur qui se dégage d'un corps
mùi bốc lên từ một vật.
(nghĩa bóng) rõ ra.
La vérité se dégage peu à peu
sự thực rõ ra dần.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.