Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se découvrir


[se découvrir]
tự động từ
trật mũ, bỏ mũ ra; cởi quần áo.
Il s'est découvert en dormant
ông ta cởi quần áo khi ngủ
Se découvrir en entrant dans une église
bỏ mũ ra khi vào nhà thờ
ở thế hở.
bị lộ, bị thấy; được tìm thấy.
bộc lộc tâm tư.
Se découvrir à ses amis
bộc lộ tâm tư với bạn bè
quang đãng ra (trời).
Le ciel de découvre
trời quang đãng ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.