|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se cantonner
 | [se cantonner] |  | tự động từ | |  | lánh mình, ẩn | |  | Se cantonner dans un coin | | lánh mình một xó | |  | Se cantonner à envisager les événements les plus récents | | tự giới hạn chỉ thuyết trình những sự kiện mới nhất |
|
|
|
|