|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sceau
 | [sceau] |  | danh từ giống đực | |  | con dấu, cái ấn | |  | Apposer son sceau | | đóng con dấu vào | |  | xi, chì, dấu niêm phong | |  | dấu ấn | |  | Ouvrage qui porte le sceau du génie | | tác phẩm mang dấu ấn thiên tài | |  | Garde des Sceaux | |  | xem garde | |  | sous le sceau du secret | |  | với điều kiện phải giữ kín |  | đồng âm Saut, seau, sot. |
|
|
|
|