|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
savon
 | [savon] |  | danh từ giống đực | |  | xà phòng; bánh xà phòng | |  | Savon en poudre | | xà phòng bột | |  | Laver qqch avec du savon | | giặt cái gì bằng xà phòng | |  | (thân mật) sự la mắng; sự vò đầu | |  | Passer un savon à quelqu'un | | vò đầu ai |
|
|
|
|