![](img/dict/02C013DD.png) | [savoir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je ne sais pas son nom |
| tôi không biết tên nó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je voudrais en savoir davantage |
| tôi muốn biết nhiều hơn nữa về chuyện đó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je sais pourquoi il est fâché |
| tôi biết tại sao anh ta lại tức giận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Comment sais -tu que j'habite ici |
| làm sao anh biết tôi ở đây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est venu ici, mais personne n'en a rien su |
| anh ta đã đến đây nhưng chẳng ai biết chuyện đó cả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Savoir l'anglais |
| biết tiếng Anh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Savoir nager |
| biết bơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Savoir conduire |
| biết lái xe |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Savoir commander |
| biết chỉ huy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je ne sais pas mentir |
| tôi không biết nói dối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il sait se faire comprendre |
| nó biết làm cho người ta hiểu nó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je ne saurais flatter |
| tôi không biết nịnh, tôi không thể xu nịnh được |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuộc, nhớ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Savoir sa leçon |
| thuộc bài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à savoir; savoir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là, như là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à savoir que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là; rằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Dieu sait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trời biết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en savoir long |
| ![](img/dict/633CF640.png) | biết nhiều |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire de la prose sans le savoir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm giỏi mà không tự biết, thành công mà không hay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire savoir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho biết; báo cho biết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il est on ne sait où |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nó ở đâu không biết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il faut savoir que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cần phải biết rằng; phải biết rằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il y a je ne sais combien de temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ rất lâu rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | je ne saurais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi không thể |
| ![](img/dict/809C2811.png) | je n'en sais rien du tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi chẳng biết tí gì về chuyện đó cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | je sais ce que je sais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi không cần nói dài dòng nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas savoir ce qu'on veut |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lưỡng lự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne savoir plus où l'on en est |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúng túng lắm, luống cuống lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne savoir ni ce qu'on fait ni ce qu'on dit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không hiểu gì; lúng ta lúng túng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne savoir où se mettre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúng túng, ngượng nghịu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne savoir sur quel pied danser |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúng túng không biết làm thế nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne savoir à quel saint se vouer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không biết nhờ cậy vào ai, hết phương kế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne plus savoir où donner de la tête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không biết xoay xở thế nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne savoir que faire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không biết làm gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne savoir rien de rien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không biết tí gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne vouloir rien savoir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cương quyết từ chối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | que je sache |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo chỗ tôi biết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | qui sait ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | biết đâu đấy? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | savez - vous ?; sais - tu ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có phải không? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | savoir y faire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khéo xoay xở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | savoir compter jusqu'à dix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chăm chú vào những món lợi lộc của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | savoir qqch par qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | biết được chuyện gì (điều gì) qua ai, nhờ ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | savoir sur le bout du doigt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất thông thạo, rất rành |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout le monde sait que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mọi người đều biết rằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tu sais; vous savez |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nhắc ai việc gì) anh biết không; anh biết đấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vous n'êtes pas sans savoir que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không phải là anh không biết rằng |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có kinh nghiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Si jeunesse savait |
| nếu tuổi trẻ có kinh nghiệm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biết chắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Si je savais, je partirais |
| nếu tôi biết chắc, tôi sẽ đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) nếu biết; biết rằng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sachant que x = y, démontrez que... |
| biết rằng x = y, hãy chứng minh rằng... |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ignorer |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiến thức, tri thức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un savoir étendu |
| tri thức rộng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ignorance. |