|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sauvage
![](img/dict/02C013DD.png) | [sauvage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dã man; hung dữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie sauvage | | cuộc sống hoang dã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un cri sauvage | | tiếng kêu hung dữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoang dại, dại, hoang dã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plantes sauvages | | cây dại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Animaux sauvages | | động vật hoang dại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Site sauvage | | cảnh hoang dã | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thích sống) cô độc, thích thui thủi một mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractère sauvage | | tính cô độc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thô lỗ, cục cằn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mer sauvage | | biển động | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người dã man | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người (thích sống) cô độc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre en sauvage | | sống cô độc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thô lỗ cục cằn | | ![](img/dict/809C2811.png) | comme un sauvage | | ![](img/dict/633CF640.png) | một cách vô lễ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Domestique, familier. Civilisé, évolué, police. Délicat, poli, raffiné, sociable. |
|
|
|
|