 | [sauter] |
 | nội động từ |
|  | nhảy |
|  | Sauter par la fenêtre |
| nhảy qua cửa sổ |
|  | Sauter dans l'eau |
| nhảy xuống nước |
|  | Sauter de joie |
| nhảy cẫng lên vì vui mừng |
|  | Sauter de son siège |
| nhảy ra khỏi ghế |
|  | Sauter en longeur |
| nhảy xa |
|  | Sauter en hauteur |
| nhảy cao |
|  | Sauter sur un cheval |
| nhảy lên ngựa |
|  | Sauter d'une idée à l'autre |
| nhảy từ ý này sang ý khác |
|  | nhảy xổ |
|  | Sauter sur quelqu'un |
| nhảy xổ vào ai |
|  | bật ra |
|  | Le bouchon saute |
| cái nút bật ra |
|  | nổ |
|  | Mine qui saute |
| mìn nổ |
|  | Bombe à retardement qui saute |
| bom nổ chậm |
|  | Réchaud électrique qui fait sauter les plombs |
| bếp điện làm nổ cầu chì |
|  | (động vật học) nhảy cái |
|  | et que ça saute ! |
|  | (thân mật) làm mau lên chứ! |
|  | faire sauter de la viande |
|  | rán áp chảo thịt |
|  | faire sauter la banque |
|  | (đánh bài) (đánh cờ) xem banque |
|  | faire sauter la caisse |
|  | lấy hết tiền trong kết |
|  | faire sauter l'argent |
|  | phung phí tiền |
|  | faire sauter les ponts |
|  | nổ mìn phá cầu |
|  | faire sauter quelqu'un |
|  | làm cho ai mất công ăn việc làm |
|  | faire sauter une serrure |
|  | bẻ khoá |
|  | sauter à pieds joints par-dessus quelque chose |
|  | cứ làm bừa cái gì đi |
|  | sauter au cou |
|  | ôm hôn nhiệt tình |
|  | sauter aux yeux |
|  | rõ ràng quá |
|  | sauter sur la lame |
|  | (hàng hải) rập rình trên sóng |
|  | sauter sur l'occasion |
|  | tận dụng cơ hội ngay lập tức |
|  | se fait sauter la cervelle |
|  | bắn vào đầu tự tử |
|  | se faire sauter le caisson |
|  | (thông tục) tự bắn vào đầu |
 | ngoại động từ |
|  | nhảy qua |
|  | Sauter une haie |
| nhảy qua hàng rào |
|  | Sauter le mur |
| nhảy qua bức tường |
|  | Sauter un obstacle |
| nhảy qua một vật chướng ngại |
|  | nhảy, bỏ sót |
|  | Sauter un paragraphe |
| bỏ sót một đoạn |
|  | Sauter un mot en lisant |
| bỏ sót một từ trong khi đọc |
|  | Sauter une classe |
| nhảy một lớp |
|  | Sauter une étape |
| nhảy giai đoạn |
|  | (thông tục) ăn nằm với (ai) |
|  | tóm, bắt |
|  | la sauter |
|  | (thông tục) đói quá; nhịn ăn |
|  | sauter le pas |
|  | quyết định làm một việc khó nhọc |