Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salubrité


[salubrité]
danh từ giống cái
sự trong lành
Salubrité de l'air marin
sự trong lành của không khí miền biển
salubrité publique
vệ sinh cộng cộng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.