|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saillie
![](img/dict/02C013DD.png) | [saillie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ nhô ra, phần nhô ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les saillies des maisons sur la voie publique | | những chỗ nhà nhô ra đường cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hội hoạ) chỗ nổi (trên bức tranh) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tableau qui n'a pas de saillie | | bức tranh không nổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) điểm dí dỏm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Livre plein de saillies | | sách có nhiều điểm dí dỏm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhảy cái (gia súc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa alignement, cavité, creux |
|
|
|
|