|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sabotage
 | [sabotage] |  | danh từ giống đực | |  | (kỹ thuật) sự bịt đầu (một cái cọc..) | |  | (kỹ thuật) sự khoét, tà vẹt (để đặt đường ray) | |  | sự phá hoại; sự phá ngầm | |  | Le sabotage d'une politique | | sự phá hoại ngầm một chính sách |
|
|
|
|