Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sûrement


[sûrement]
phó từ
an toàn
Qui va lentement va sûrement
đi thong thả thì an toàn
chắc chắn
Il sera sûrement arrivé avant nous
chắc chắn anh sẽ đến nơi trước chúng ta
Sûrement pas
chắc chắn là không



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.