Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
série


[série]
danh từ giống cái
dãy, chuỗi, loạt
Une série de questions
một loạt câu hỏi
Série convergente
(toán học) chuỗi hội tụ
loại, hạng
Joueur classé dans la première série
cầu thủ xếp hạng thứ nhất
Film de série B
phim loại B
en série
theo từng tràng, nối tiếp nhau
hors série
không tầm thường, đặc biệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.