Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séparer


[séparer]
ngoại động từ
tách, phân, chia rẽ
Séparer les bons avec les méchants
tách những người tốt ra khỏi những kẻ ác
Séparer le blanc du jaune
tách lòng trắng ra khỏi lòng đỏ (trứng gà)
Séparer une chambre en trois
chia phòng ra làm ba
Séparer une question de l'ensemble du problème
tách một vấn đề ra khỏi toàn bộ sự việc
phân tách
La mer sépare la France de l'Angleterre
biển phân cách nước Pháp với nước Anh
chia rẽ; chia ly
Séparer deux amis
chia rẽ hai người bạn
séparer le bon grain de l'ivraie
phân biệt thiện ác
phản nghĩa Assembler, attacher, réunir, unir. Confondre, englober, lier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.