Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séparation


[séparation]
danh từ giống cái
sự tách, sự phân, sự chia
Séparation des éléments d'un mélange
sự tách các yếu tố của một hỗn hợp
Séparation de pouvoirs
sự phân quyền
La séparation d'un parti en différentes tendances
sự phân chia đảng thành nhiều khuynh hướng khác nhau
Le jour de la séparation
ngày biệt ly
sự chia rẽ; sự chia ly
Séparation entre deux amis
sự chia rẽ giữa hai người bạn
tấm cách, vật ngăn; khoảng cách biệt
Enlever la séparation entre deux terrains
bỏ vật ngăn giữa hai đám đất
séparation de corps
sự biệt cư (giữa hai vợ chồng)
phản nghĩa Assemblage, jonction, réunion; contact.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.