 | [séduire] |
 | ngoại động từ |
|  | quyến rũ, lôi cuốn |
|  | Séduire une jeune fille |
| quyến rũ một thiếu nữ |
|  | Être séduit par des apparences |
| bị quyến rũ bởi vẻ bên ngoài |
|  | Une vie qui m'aurait séduit |
| một cuộc sống có thể quyến rũ tôi |
|  | Son projet a séduit tout le monde |
| dự án của anh ấy đã lôi cuốn được mọi người |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) làm hư, mua chuộc |
|  | Séduire un juge |
| mua chuộc một thẩm phán |
 | phản nghĩa Choquer, déplaire. |