Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sécant


[sécant]
tính từ
(toán học) cắt
Droite sécante
đường cắt, cát tuyến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.