 | [s] |
 | danh từ giống đực |
|  | s (mẫu tự thứ mười chín trong bảng chữ cái) |
|  | Un s majuscule |
| một chữ s hoa (S) |
|  | Un s minuscule |
| một chữ s thường (s) |
|  | hình chữ s |
|  | Un virage en s |
| một khúc đường quành hình chữ s |
|  | (khoa (đo lường)) giây (kí hiệu) |
|  | (S) (hoá học) lưu huỳnh (kí hiệu) |
|  | (không đổi) phương nam, phía nam (kí hiệu) |
|  | (không đổi, (hoá học)) simen (kí hiệu) |
 | đồng âm es. esse |