|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ruisseler
![](img/dict/02C013DD.png) | [ruisseler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chảy ròng ròng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La pluie ruisselle sur les murs | | nước mưa chảy ròng ròng trên tường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầm đìa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ruisseler de sueur | | đầm đìa mồ hôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) tràn trề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison qui ruisselle de lumière | | nhà tràn trề ánh sáng |
|
|
|
|