|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rue
![](img/dict/02C013DD.png) | [rue] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường phố, phố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rue large | | đường phố rộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La rue principale d'une ville | | đường phố chính của thành phố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Au coin de la rue | | ở góc đường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nom de rue | | tên đường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traverser la rue | | băng qua đường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rue à sens unique | | đường một chiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rue du Sucre | | phố Hàng Đường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toute la rue est en émoi | | cả phố náo động lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre dans la rue | | xuống đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) lối giữa hai khoảng hậu trường | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir pignon sur rue | | ![](img/dict/633CF640.png) | có riêng nhà ở | | ![](img/dict/633CF640.png) | có cửa hiệu ở mặt phố | | ![](img/dict/809C2811.png) | à tous les coins de rue | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở khắp mọi nơi | | ![](img/dict/809C2811.png) | courir les rues | | ![](img/dict/633CF640.png) | tầm thường quá; đâu chẳng có | | ![](img/dict/809C2811.png) | être à la rue | | ![](img/dict/633CF640.png) | lang thang, không nhà cửa | | ![](img/dict/809C2811.png) | être vieux comme les rues | | ![](img/dict/633CF640.png) | cũ kỹ lắm rồi | | ![](img/dict/809C2811.png) | fille des rues | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đĩ, điếm | | ![](img/dict/809C2811.png) | jeter quelqu'un à la rue | | ![](img/dict/633CF640.png) | đuổi ra khỏi nhà | | ![](img/dict/809C2811.png) | les rues en sont pavées | | ![](img/dict/633CF640.png) | đầy ối | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) cây cửu lý hương | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Ru |
|
|
|
|