|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rosette
 | [rosette] |  | danh từ giống cái | |  | nơ hoa hồng | |  | phù hiệu huân chương (mang ở lỗ khuy ve áo) | |  | vành điều chỉnh nhanh chậm (ở đồng hồ) | |  | (thực vật học) hình hoa thị | |  | Feuilles disposées en rosette | | lá xếp theo hình hoa thị |
|
|
|
|