Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rosée


[rosée]
tính từ giống cái
xem rosé
danh từ giống cái
sương
Herbe humide de rosée
cỏ đẫm sương
point de rosée
(vật lý) điểm sương; nhiệt độ mà một chất lỏng khi đun sôi, dưới một áp suất xác định, bắt đầu cho giọt ngưng tụ đầu tiên
tendre comme (la) rosée
mềm lắm
đồng âm rosé, roser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.