Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ridé


[ridé]
tính từ
có nếp nhăn, nhăn nheo
Visage ridé
mặt nhăn nheo
Fruit ridé
quả cây nhăn nheo
Fumées ridées
(săn bắn) phân nhăn nheo (của hươu già)
gợn sóng
Surface ridée de l'eau
mặt nước gợn sóng
phản nghĩa Lisse.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.