Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revêtir


[revêtir]
ngoại động từ
mặc
Revêtir l'uniforme
mặc đồng phục
L'uniforme qui le revêt
bộ đồng phục mà nó mặc
trát, phủ
Revêtir un mur
trát tường
Revêtir de gazon une allée
phủ cỏ một lối đi
Route non revêtue
đường không rải lớp phủ mặt
phong (chức)
Revêtir quelqu'un d'une charge
phong cho ai một chức
che đậy
Revêtir le mal des apparences du bien
lấy vẻ tốt mà che đậy cái xấu
(nghĩa bóng) khoác bộ áo, có vẻ
Lutte qui revêt un caractère dangereux
cuộc đấu tranh có vẻ nguy hiểm
revêtir de signature
ký vào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.