|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retoucher
 | [retoucher] |  | ngoại động từ | |  | sửa | |  | Retoucher un cliché photographique | | (nhiếp ảnh) sửa kính ảnh | |  | Retoucher une veste | | sửa một cái áo | |  | Retoucher un ouvrage | | sửa một tác phẩm, nhuận sắc một tác phẩm |  | nội động từ | |  | sửa | |  | Retoucher à un livre | | sửa một cuốn sách | |  | sờ lại, mó lại | |  | Retoucher à un objet | | sờ lại một vật |
|
|
|
|